ruột in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

Ruột cừu.
Sheep's intestine.
Bạn đang đọc: ruột in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
OpenSubtitles2018. v3
Hai chị em ruột người Mỹ gần 30 tuổi, đang phục vụ tại Cộng Hòa Dominican, tâm sự: “Có quá nhiều tập tục mới lạ mà chúng tôi phải làm quen.
“There were so many different customs to get used to,” say two fleshly sisters in their late 20’s from the United States, who serve in the Dominican Republic.
jw2019
13 Sau khi nghe một bài giảng tại hội nghị vòng quanh, một anh và người chị ruột của mình nhận ra rằng họ cần phải điều chỉnh cách đối xử với người mẹ sống riêng ở nơi khác đã bị khai trừ sáu năm.
13 After hearing a talk at a circuit assembly, a brother and his fleshly sister realized that they needed to make adjustments in the way they treated their mother, who lived elsewhere and who had been disfellowshipped for six years.
jw2019
Trypsin được tạo thành trong ruột non trong khi dạng tiền-enzyme của nó, trypsinogen-được tiết ra bởi tuyến tụy, được hoạt hóa.
Trypsin is formed in the small intestine when its proenzyme form, the trypsinogen produced by the pancreas, is activated.
WikiMatrix
Thông thường, các chất tự kháng thể trong máu là âm tính,, và nhiều người chỉ có những thay đổi nhỏ ở ruột non với nhung mao bình thường.
Frequently, the autoantibodies in the blood are negative, and many people have only minor intestinal changes with normal villi.
WikiMatrix
“Vì người đàn bà há dễ quên được đứa con còn bú của mình, để đến nỗi không thương hại đến đứa con trai ruột thịt của mình hay sao?
“For can a woman forget her sucking child, that she should not have compassion on the son of her womb?
LDS
Cho chúng ta biết về ung thư vú, ung thư ruột kết ở phụ nữ.
It informed us about breast cancer, colon cancer in women .
QED
Bộ ruột thực chất chính là hệ thống miễn dịch lớn nhất, bảo vệ cơ thể bạn.
The gut is actually the largest immune system, defending your body.
ted2019
Tuy đơn giản hơn nhiều so với não, nhưng hệ thần kinh ruột vẫn vô cùng phức tạp.
While much simpler than the brain, the ENS is immensely complex.
jw2019
Nhìn thấy anh, tôi sốt ruột gần chết
It's suffocating to death watching this .
OpenSubtitles2018. v3
Tao muốn moi ruột nó xem thế nào.
I want to see what his guts look like.
OpenSubtitles2018. v3
Clyde, em ruột của ổng, Bonnie...
Clyde, his own brother...
OpenSubtitles2018. v3
Đường ống tiêu hóa bao gồm tất cả các cấu trúc giữa miệng và hậu môn, tạo thành một lối đi liên tục bao gồm các cơ quan tiêu hóa chính, cụ thể là dạ dày, ruột non và ruột già.
The GI tract includes all structures between the mouth and the anus, forming a continuous passageway that includes the main organs of digestion, namely, the stomach, small intestine, and large intestine.
WikiMatrix
Xem thêm: Nhiệt Độ Nào Thích Hợp Cho Cá Bảy Màu ? – Cá Bảy Màu – Guppy Nhật Minh
Trong tình trạng ruột thừa không được tốt, SungGyu đã đến thử giọng và nhẹ nhàng đe dọa họ bằng cách nói rằng: "Công ty các anh sẻ mãi hối hận nếu không chọn tôi".
With a hurting stomach, Sung-kyu went to his audition and lightly threatened them by saying, "If you don't pick me, you're going to regret it."
WikiMatrix
Một người khác có ảnh hưởng lớn đến ông thuở nhỏ là Kurosawa Heigo, người anh ruột hơn Akira bốn tuổi.
Another major childhood influence was Heigo Kurosawa, Akira's older brother by four years.
WikiMatrix
Tỷ lệ có xu hướng cao hơn ở các nước phát triển với một số đề xuất này là kết quả của ít tiếp xúc với nhiễm trùng đường ruột, hoặc một chế độ ăn uống và lối sống phương Tây.
Rates tend to be higher in the developed world with some proposing this to be the result of less exposure to intestinal infections, or to a Western diet and lifestyle.
WikiMatrix
Tớ biết rõ con sâu lúc nào cũng nằm trong ruột.
I know how shitty the grub is on the inside.
OpenSubtitles2018. v3
Bây giờ cô cần phải quay về nhà, và quên đi cha mẹ ruột của mình.
Now you need to go back home, and forget about your real parents.
OpenSubtitles2018. v3
Chọn lọc dòng dõi là một ví dụ của độ phù hợp tổng thể trong đó kết hợp số của con sản xuất với số một cá nhân có thể đảm bảo việc sản xuất bởi hỗ trợ những người khác, như anh em ruột.
Kin selection is an instance of inclusive fitness, which combines the number of offspring produced with the number an individual can ensure the production of by supporting others, such as siblings.
WikiMatrix
Bố ruột của nó là kẻ điên từng sống trong nhà em... tên khủng bố.
Her biological father is that madman who used to live in your house...
OpenSubtitles2018. v3
Rất khó gây chảy máu dạ dày-ruột.
Pretty unlikely to cause a GI bleed.
OpenSubtitles2018. v3
Máu me lòng ruột.
Blood and guts.
OpenSubtitles2018. v3
Cảm xúc cuối cùng có thể đến từ ý nghĩ phải một lòng một dạ với cha/mẹ ruột.
That last reaction could be caused by your sense of loyalty to your absent parent.
jw2019
“Những thứ này là bao tử và ruột,” và tay chúng tôi được nhét vào một đĩa mì sợi lạnh ngắt.
"""These are his innards,"" and our hands were thrust into a plate of cold spaghetti."
Literature
Ruột thừa ấy?
Her appendix?
Xem thêm: Tiêu Chuẩn Màu Sắc Của Cá Bảy Màu – Cá Bảy Màu – Guppy Nhật Minh
OpenSubtitles2018. v3
Source: https://gadonkhanhhoavuong.com
Category : Cá
https://gadonkhanhhoavuong.com/benh-ca-ruot-english-1658916152/
Nhận xét
Đăng nhận xét